Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playfulness




playfulness
['pleifulnis]
danh từ
tính hay vui đùa, tính hay khôi hài
tính không nghiêm túc


/'pleifulnis/

danh từ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.