Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
police-station




police-station
[pə'li:s 'stei∫n]
danh từ
cơ quan của lực lượng cảnh sát địa phương; đồn cảnh sát
the suspect has been taken to the police-station for questioning
người bị tình nghi đã được đưa đến đồn cảnh sát để lấy khẩu cung


/pə'li:s'steiʃn/

danh từ
đồn cảnh sát, đồn công an

Related search result for "police-station"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.