Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politick




politick
['pɔlitik]
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị
nói chuyện chính trị


/'pɔlitik/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị
nói chuyện chính trị

Related search result for "politick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.