Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomeranian





pomeranian
[,pɔmə'reiniən]
tính từ
(thuộc) xứ Pômêran
danh từ
chó pomeran (giống chó nhỏ, lông dài mượt)


/,pɔmə'reinjən/

tính từ
(thuộc) xứ Po-me-ran

danh từ
chó pomeran ((cũng) pomeranian dog)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.