|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomeranian
pomeranian | [,pɔmə'reiniən] | | tính từ | | | (thuộc) xứ Pômêran | | danh từ | | | chó pomeran (giống chó nhỏ, lông dài mượt) |
/,pɔmə'reinjən/
tính từ (thuộc) xứ Po-me-ran
danh từ chó pomeran ((cũng) pomeranian dog)
|
|
|
|