Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pompano





pompano
['pɔmpənou]
danh từ
(động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, Bắc mỹ)


/'pɔmpənou/

danh từ
(động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, Bắc mỹ)

Related search result for "pompano"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pompano"
    pompano pompon

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.