Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postmaster




postmaster
['poustmɑ:stə(r)]
danh từ, giống cái postmistress
ông giám đốc sở bưu điện; ông trưởng phòng bưu điện


/'poust,mɑ:stə/

danh từ
giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện

Related search result for "postmaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.