precept
precept![](img/dict/02C013DD.png) | ['pri:sept] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | châm ngôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy tắc, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lệnh tổ chức bầu cử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) giới luật |
/'pri:sept/
danh từ
châm ngôn
lời dạy, lời giáo huấn
mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
lệnh tổ chức bầu cử
lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
(tôn giáo) giới luật
|
|