Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefecture




prefecture
['pri:fekjuə]
danh từ
quận
nơi làm việc của quận trưởng, chỗ ở của quận trưởng (ở Pháp)
chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng


/'pri:fekjuə/

danh từ
quận
chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng

Related search result for "prefecture"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.