|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepense
prepense![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'pens] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | of malice prepense | | chủ tâm ác ý |
/pri'pens/
tính từ
cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước of malice prepense chủ tâm ác ý
|
|
|
|