Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preterition




preterition
[,pri:tə'ri∫n]
danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót


/,pri:tə'riʃn/

danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preterition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.