|  preternatural 
 
 
 
 
  preternatural |  | [,pri:tə'næt∫rəl] |  |  | tính từ |  |  |  | siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên) |  |  |  | preternatural ability |  |  | năng lực phi thường |  |  |  | preternatural force |  |  | sức mạnh phi thường, sức mạnh hơn người | 
 
 
  /,pri:tə'nætʃrəl/ 
 
  tính từ 
  siêu nhân, phi phàm 
 
 |  |