Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privateer




privateer
[,praivə'tiə]
danh từ
(tàu) cướp biển
tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)
người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng


/privateer/

danh từ
tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)
người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng

Related search result for "privateer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.