![](img/dict/02C013DD.png) | [prai'vei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng thiếu, tình trạng không có |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she didn't find the lack of a car any great privation |
| cô ta không cho rằng thiếu chiếc xe hơi là một sự mất mát lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live in privation |
| sống trong cảnh thiếu thốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suffer many privations |
| chịu nhiều thiếu thốn |