| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 probational   
 
 
 
   probational  | [prə'bei∫nl] |  |   | Cách viết khác: |  |   | probationary |    | [prə'bei∫nri] |  |   |   | như probationary |  
 
 
   /probational/ 
 
     tính từ 
    có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự 
    (pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |