proficiency
proficiency | [prə'fi∫nsi] |  | danh từ | |  | (proficiency in something / doing something) sự tài giỏi; sự thành thạo | |  | a test of proficiency (in English) | | một cuộc sát hạch trình độ thông thạo (về tiếng Anh) |
/proficiency/
danh từ
sự tài giỏi, sự thành thạo
tài năng (về việc gì)
|
|