|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profitability
danh từ
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
profitability | ['prɔfitə'biləti] |  | danh từ | |  | sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi | |  | sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi |
|
|
|
|