|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profoundly
phó từ
một cách sâu sắc; hết sức
một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )
profoundly![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'faundli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách sâu sắc; hết sức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | profoundly disturbed | | hết sức lo âu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | profoundly grateful | | hết sức biết ơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..) |
|
|
|
|