prognostic
prognostic![](img/dict/02C013DD.png) | [prəg'nɔstik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) đoán trước, tiên lượng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điềm báo trước, triệu chứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prognostic of failure | | điềm báo trước sự thất bại |
/prognostic/
tính từ
(y học) đoán trước, tiên lượng
danh từ
điềm báo trước, triệu chứng a prognostic of failure điềm báo trước, sự thất bại
|
|