Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promulgate




promulgate
['prɔmlgeit]
Cách viết khác:
promulge
[prə'mʌldʒ]
ngoại động từ
công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...)
to promulgate a law
ban hành một đạo luật
to promulgate a decree
ban bố một sắc lệnh
truyền bá, phổ biến
to promulgate a doctrine
truyền bá một học thuyết
to promulgate a belief
truyền bá một tín ngưỡng


/promulgate/

ngoại động từ
công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)
to promulgate a law ban hành một đạo luật
to promulgate a decree ban bố một sắc lệnh
truyền bá
to promulgate a doctrine truyền bá một học thuyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "promulgate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.