prostitution
prostitution | [,prɔsti'tju:∫n] |  | danh từ | |  | sự làm đĩ, nạn mãi dâm | |  | prostitution is on the increase in the city | | nạn mại dâm đang gia tăng trong thành phố | |  | (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...) | |  | he refused the job, saying it would be (a) prostitution of his talents | | ông ta từ chối công việc đó, cho rằng nếu làm thì sẽ là bán rẻ tài năng của mình |
/prostitution/
danh từ
sự làm đĩ, sự mãi dâm
(nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)
|
|