|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protocol
protocol![](img/dict/02C013DD.png) | ['proutəkɔl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghi thức ngoại giao; lễ tân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The organizer was familiar with the protocol of royal visits | | Người tổ chức đã quen với các nghi lễ chính thức đối với các cuộc thăm viếng của hoàng gia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a breach of protocol | | sự vi phạm nghi thức ngoại giao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một hiệp định ngoại giao, nhất là của những điều khoản đã thoả thuận cho một hiệp ước; nghị định thư |
/protocol/
danh từ
nghi thức ngoại giao, lễ tân
(the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)
nghị định thư
|
|
|
|