Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prudential




prudential
[pru:'den∫əl]
tính từ
thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận
khôn ngoan, do khôn ngoan
prudential policy
chính sách khôn ngoan
danh từ, (thường) số nhiều
biện pháp khôn ngoan thận trọng
sự cân nhắc thận trọng


/prudential/

tính từ
thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận
khôn ngoan, do khôn ngoan
prudential policy chính sách khôn ngoan

danh từ, (thường) số nhiều
biện pháp khôn ngoan thận trọng
sự cân nhắc thận trọng

Related search result for "prudential"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.