Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public company




danh từ
PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn



public+company
['pʌblik'kʌmpəni]
Cách viết khác:
public limited company
['pʌblik'limitid'kʌmpəni]
danh từ, viết tắt là PLC
công ty bán cổ phần của mình cho dân chúng; công ty cổ phần hữu hạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.