puffiness
danh từ
sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng
sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên
puffiness | ['pʌfinis] |  | danh từ | |  | sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng | |  | sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên |
|
|