|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puffiness
danh từ
sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng
sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên
puffiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌfinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên |
|
|
|
|