![](img/dict/02C013DD.png) | [pʌn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pun on something) trò chơi chữ; sự chơi chữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the slogan was a pun on the name of the product |
| khẩu hiệu đó là một trò chơi chữ về tên của sản phẩm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to pun on something) chơi chữ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He's always punning and I don't find it funny |
| Lúc nào hắn cũng chơi chữ, nhưng tôi chẳng thấy buồn cười gì cả |