Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pursuer




pursuer
[pə'sju:ə]
danh từ
người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai)
he managed to avoid his pursuers
hắn đã tìm cách tránh được những kẻ săn đuổi hắn


/pə'sju:ə/

danh từ
người đuổi theo; người đuổi bắt
người theo đuổi, người đeo đuổi
(pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo

Related search result for "pursuer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.