Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyroconductivity




pyroconductivity
['pairou,kɔndʌk'tiviti]
danh từ
tính dẫn hoả điện


/'pairou,kɔndʌk'tiviti/

danh từ
tính dẫn hoả điện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.