q ![](images/dict/q/q.gif)
q![](img/dict/02C013DD.png) | [kju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều Q's, q's | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Q) (viết tắt) của question câu hỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Q and A | | câu hỏi và trả lời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Qs 1-5 are compulsory | | các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mind one's p's and q's | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy đứng đắn nào |
/kju:/
danh từ, số nhiều Qs, Q's,
q !mind you P's and Q's
(xem) P
|
|