|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaker-gun
quaker-gun![](img/dict/02C013DD.png) | ['kweikə'gʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; (thường) làm bằng gỗ) (như) Quaker |
/'kweikə'gʌn/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) Quaker)
|
|
|
|