|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualyfied
qualyfied![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔlifaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in a qualyfied statement | | một lời tuyên bố dè dặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in a qualyfied sence | | theo nghĩa hẹp |
/'kwɔlifaid/
tính từ
có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt in a qualyfied statement một lời tuyên bố dè dặt in a qualyfied sence theo nghĩa hẹp
|
|
|
|