|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterly
quarterly![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔ:təli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được làm hoặc xảy ra ba tháng một lần; hàng quý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I receive quarterly bank statements | | tôi nhận được các bản kết toán của ngân hàng từng quý một | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | subscriptions should be paid quarterly | | tiền mua báo dài hạn phải đóng ba tháng một lần | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý |
/'kwɔ:təli/
tính từ & phó từ
hàng quý, ba tháng một lần quarterly payments tiền trả hàng quý
danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một lần
|
|
|
|