|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterstaff
quarterstaff![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔ:tə'stɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều quarterstaves | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gậy dài (từ 1,80 đến 2,40 m, dùng làm vũ khí) |
/'kwɔ:təstɑ:f/
danh từ, số nhiều quarterstaves
gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)
|
|
|
|