| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 quibbling   
 
 
 
   quibbling  | ['kwibliη] |    | danh từ |  |   |   | sự chơi chữ |  |   |   | sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện |  
 
 
   /'kwibliɳ/ 
 
     danh từ 
    sự chơi chữ 
    sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |