quittance   
 
 
 
   quittance  | ['kwitəns] |    | danh từ |  |   |   | giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả xong |  |   |   | sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho |  |   |   | omittance is not quittance |  |   |   | quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ) |  
 
 
   /'kwitəns/ 
 
     danh từ 
    giấy chứng thu, biên lai 
    sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù 
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho !omittance is not quittance 
    quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ) 
    | 
		 |