Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
râle




râle
[rɑ:l]
danh từ
(y học) tiếng ran


/'ræzl,dæzl/

danh từ
(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
to go on the razzle-dazzle chè chén linh đinh
vòng đua ngựa g


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.