Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rackety




tính từ
om sòm, ầm ự



rackety
['rækəti]
tính từ
(thông tục) om sòm, ầm ĩ
a rackety old bicycle
một chiếc xe đạp cũ kỹ lọc cọc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.