Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramoconidium




danh từ
(thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh



ramoconidium
[,ræməkou'nidiəm]
danh từ
(thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.