Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rand




danh từ
đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)



rand
[rænd]
danh từ
đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.