![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:sntli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách đây hoặc trước đây không lâu; gần đây, mới đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as recently as yesterday |
| mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | until quite recently |
| mãi cho đến gần đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you seen him recently? |
| gần đây anh có gặp hắn không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they haven't written recently |
| gần đây họ không viết thư gì cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've seen a lot of her recently |
| gần đây tôi gặp cô ta hoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's only recently begun working here |
| cô ta chỉ mới bắt đầu làm việc ở đây ít lâu nay thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | did she have a party recently? |
| bà ta vừa mới tổ chức liên hoan à? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a recently painted house |
| một ngôi nhà vừa mới sơn lại |