|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recherché
recherché | [rə'∫eə∫ei] |  | tính từ | | |  | cầu kỳ, điệu bộ, trau chuốt quá mức | | |  | a recherche idea | | | một ý nghỉ cầu kỳ | | |  | chọn lọc, chọn lựa rất cẩn thận | | |  | a recherche menu | | | thực đơn kén chọn (cho người sành ăn..) |
/rə'ʃeəʃei/
tính từ
cầu kỳ
|
|
|
|