|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconcilability
reconcilability![](img/dict/02C013DD.png) | ['rekən,sailə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể hoà giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nhất trí, tính không mâu thuẫn |
/'rekən,sailə'biliti/
danh từ
tính có thể hoà giải
tính nhất trí, tính không mâu thuẫn
|
|
|
|