Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconciliatory




reconciliatory
[,rekən'siliətəri]
tính từ
hoà giải, giải hoà
làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí


/,rekən'siliətəri/

tính từ
hoà giải, giảng hoà
làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.