|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redo
ngoại động từ
làm lại (cái gì)
trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )
redo![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'du:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (redid, redone) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lại (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | have the kitchen redone | | cho trang trí lại nhà bếp |
|
|
|
|