|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reeve
reeve![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:v] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) thị trưởng; quận trưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chánh án của một thành phố, chánh án của một quận (vào thời trước đây); người quản lý một thái ấp (vào thời Trung cổ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ tịch hội đồng thành phố; chủ tịch xã (ở Ca-na-đa) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ rove, reeved | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | luồn, xỏ (dây...) qua khoen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reeve a rope | | luồn dây (qua ròng rọc...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...) |
/ri:v/
danh từ
(sử học) thị trưởng; quận trưởng
chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa)
ngoại động từ rove, reeved
luồn, xỏ (dây...) to reeve a rope luồn dây (qua ròng rọc...)
( in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
(hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)
|
|
Related search result for "reeve"
|
|