Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refraction




refraction
[ri'fræk∫n]
danh từ
(vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ; sự bị khúc xạ
atmospheric refraction
sự khúc xạ quyển khí
atomic refraction
độ khúc xạ quyển khí



(vật lí) sự khúc xạ

/ri'frækʃn/

danh từ
(vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
atmospheric refraction sự khúc xạ quyển khí
atomic refraction độ khúc xạ quyển khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "refraction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.