Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refractor




refractor
[ri'fræktə]
danh từ
(vật lý) kính nhìn xa khúc xạ



(vật lí) kính viễn vọng khúc xạ

/ri'fæktə/

danh từ
(vật lý) kính nhìn xa khúc xạ

Related search result for "refractor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.