|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regale
regale | [ri'geil] | | danh từ | | | bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon | | ngoại động từ | | | (to regale somebody with something) làm cho ai thích thú hoặc tiêu khiển bằng câu chuyện, câu đùa | | | she regaled us with an account of her school-days | | cô ta làm cho chúngtôi thích thú với câu chuyện về thời đi học của cô ấy | | | (to regale somebody / oneself on / with something) đưa thức ăn ngon cho ai/bản thân; thết đãi | | | to regale an invalid with fruit and other dainty morsels | | thết đãi người tàn tật bằng hoa quả và các miếng ăn ngon khác | | | we regaled ourselves on caviar and champagne | | chúng tôi thoả thích thưởng thức món trứng cá với rượu sâm banh |
/ri'geil/
danh từ bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
ngoại động từ ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu to regale someone with a good meal thết ai một bữa ăn ngon làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...) chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá to regale oneself with beer uống bia thoả thích
nội động từ chè chén thoả thích lấy làm khoái trá (về cái gì...)
|
|
Related search result for "regale"
|
|