Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regnal




regnal
['regnəl]
tính từ
(thuộc) triều đại, (thuộc) sự trị vì (của một ông vua)
regnal year
năm lên ngôi vua, năm lên trị vì; năm kỷ niệm lên ngôi


/'regnəl/

tính từ
(thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua)
regnal year năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi

Related search result for "regnal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.