|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regrettably
phó từ một cách đáng tiếc thật đáng tiếc là
regrettably | [ri'gretəbli] | | phó từ | | | một cách đáng tiếc | | | a regrettably small income | | một khoản thu nhập nhỏ nhoi đến thảm hại | | | thật đáng tiếc là | | | regrettably, the experiment ended in failure | | thật đáng tiếc, cuộc thử nghiệm đã kết thúc thất bại |
|
|
|
|