Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regroup




ngoại động từ
tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới



regroup
[,ri:'gru:p]
ngoại động từ
tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới



nhóm lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.